Có 1 kết quả:
遭瘟 zāo wēn ㄗㄠ ㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to suffer from a plague
(2) to endure a misfortune
(3) a plague on him!
(2) to endure a misfortune
(3) a plague on him!
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0