Có 1 kết quả:

遭瘟 zāo wēn ㄗㄠ ㄨㄣ

1/1

zāo wēn ㄗㄠ ㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to suffer from a plague
(2) to endure a misfortune
(3) a plague on him!

Bình luận 0